Loading data. Please wait

EN 14896

Bitumen and bituminous binders - Dynamic viscosity of bituminous emulsions, cut-back and fluxed bituminous binders - Rotating spindle viscometer method

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2006-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14896
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Dynamic viscosity of bituminous emulsions, cut-back and fluxed bituminous binders - Rotating spindle viscometer method
Ngày phát hành
2006-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14896 (2006-11), IDT * BS EN 14896 (2007-01-31), IDT * NF T66-072 (2006-12-01), IDT * SN EN 14896 (2006-12), IDT * OENORM EN 14896 (2006-11-01), IDT * PN-EN 14896 (2006-10-10), IDT * SS-EN 14896 (2006-09-15), IDT * UNE-EN 14896 (2007-01-24), IDT * UNI EN 14896:2006 (2006-12-14), IDT * STN EN 14896 (2007-02-01), IDT * CSN EN 14896 (2007-01-01), IDT * DS/EN 14896 (2006-11-28), IDT * NEN-EN 14896:2006 en (2006-09-01), IDT * SFS-EN 14896:en (2007-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (2004-07)
Bitumen and bituminous binders - Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (1999-12)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 14896 (2006-03)
Bitumen and bituminous binders - Dynamic viscosity for bituminous emulsions, cut-back and fluxed bituminous binders - Rotating spindle viscometer method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14896
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13302 (2010-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity of bituminous binder using a rotating spindle apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13302
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13302 (2010-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of dynamic viscosity of bituminous binder using a rotating spindle apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13302
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14896 (2006-09)
Bitumen and bituminous binders - Dynamic viscosity of bituminous emulsions, cut-back and fluxed bituminous binders - Rotating spindle viscometer method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14896
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14896 (2006-03)
Bitumen and bituminous binders - Dynamic viscosity for bituminous emulsions, cut-back and fluxed bituminous binders - Rotating spindle viscometer method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14896
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14896 (2004-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of the dynamic viscosity of bituminous emulsions - Rotating spindle viscometer method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14896
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumen emulsions * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Consistency * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Materials testing * Measurement * Petroleum products * Rotation viscometers * Surveys * Testing * Testing procedures * Toughness * Viscometers * Viscosimetry * Viscosity * Viscosity measurement
Số trang
9