Loading data. Please wait

ISO 6743-99

Lubricants, industrial oils and related products (class L) - Classification - Part 99: General

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2002-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6743-99
Tên tiêu chuẩn
Lubricants, industrial oils and related products (class L) - Classification - Part 99: General
Ngày phát hành
2002-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 6743-99 (2012-12), IDT * DIN ISO 6743-99 (2012-03), IDT * BS ISO 6743-99 (2002-12-20), IDT * GB/T 7631.1 (2008), IDT * PN-ISO 6743-99 (2009-05-20), IDT * NEN-ISO 6743-99:2002 en (2002-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3448 (1992-09)
Industrial liquid lubricants; ISO vicosity classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3448
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 6743-0 (1981-09)
Lubricants, industrial oils and related products (class L) - Classification - Part 0: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6743-0
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6743-99 (2001-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6743-0 (1981-09)
Lubricants, industrial oils and related products (class L) - Classification - Part 0: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6743-0
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6743-99 (2002-08)
Lubricants, industrial oils and related products (class L) - Classification - Part 99: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6743-99
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
75.120. Chất lỏng thủy lực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6743-99 (2001-01)
Từ khóa
Classification * Classification systems * Classifying (documents) * Distinguishing signs * General section * Industrial oils * Industries * Lubricants * Lubricating oils * Mineral oils * Oils * Symbols
Số trang
3