Loading data. Please wait
Assembly tools for screws and nuts - Designation and nomenclature
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2005-07-00
Assembly tools for screws and nuts; Nomenclature Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1703 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assembly tools for screws and nuts - Designation and nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1703 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.140.01. Dụng cụ cầm tay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assembly tools for screws and nuts; Nomenclature Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1703 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |