Loading data. Please wait

ISO/ASTM 51939

Practice for blood irradiation dosimetry

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2002-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/ASTM 51939
Tên tiêu chuẩn
Practice for blood irradiation dosimetry
Ngày phát hành
2002-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ASTM/ISO 51939 (2002), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM E 170 (1999) * ASTM E 177a (1990) * ASTM E 456 (1996) * ASTM E 666 (1997) * ASTM E 668 (2000) * ASTM E 1026 (1995) * ISO/ASTM 51261 (2002-03) * ISO/ASTM 51275 (2002-03) * ISO/ASTM 51538 (2002-03) * ISO/ASTM 51539 (2002-03) * ISO/ASTM 51540 (2002-03) * ISO/ASTM 51607 (2002-03) * ISO/ASTM 51608 (2002-03) * ISO/ASTM 51707 (2002-03) * ICRU Report 14 * ICRU Report 17 * ICRU Report 30 * ICRU Report 34 * ICRU Report 35 * ICRU Report 60
Thay thế cho
ISO/ASTM FDIS 51939 (2001-11)
Thay thế bằng
ISO/ASTM 51939 (2005-05)
Practice for blood irradiation dosimetry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/ASTM 51939
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 11.020. Y học nói chung
11.100.30. Phân tích nước tiểu và máu, bao gồm cả kiểm soát doping
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/ASTM 51939 (2013-10)
Practice for blood irradiation dosimetry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/ASTM 51939
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 11.020. Y học nói chung
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/ASTM 51939 (2005-05)
Practice for blood irradiation dosimetry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/ASTM 51939
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 11.020. Y học nói chung
11.100.30. Phân tích nước tiểu và máu, bao gồm cả kiểm soát doping
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/ASTM 51939 (2002-03)
Practice for blood irradiation dosimetry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/ASTM 51939
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 11.020. Y học nói chung
11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/ASTM FDIS 51939 (2001-11) * ISO/ASTM DIS 51939 (2000-06)
Từ khóa
Blood * Definitions * Dosimetry * Food products * Gamma-irradiation facility * Gamma-radiation * Ionizing radiation * Irradiation * Nuclear radiation * Phototherapy * Radiation dose * Radiation measurement
Số trang
12