Loading data. Please wait
| Ball and roller bearings. Identification code | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3189 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rolling bearings. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24955 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rolling bearings. Boundary dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3478 |
| Ngày phát hành | 2012-00-00 |
| Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rolling bearings. Boundary dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3478 |
| Ngày phát hành | 2012-00-00 |
| Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rolling bearings. Basic dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3478 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |