Loading data. Please wait

DIN EN 13182

Ventilation for buildings - Instrumentation requirements for air velocity measurements in ventilated spaces (including corrigendum AC:2002); German version EN 13182:2002 + AC:2002

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
This standard specifies the main characteristics of air velocity measuring devices. This includes requirements for velocity probes, recalibration and the signal processing of measurements in a ventilated space, including those in the air jet and in the occupied zone.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13182
Tên tiêu chuẩn
Ventilation for buildings - Instrumentation requirements for air velocity measurements in ventilated spaces (including corrigendum AC:2002); German version EN 13182:2002 + AC:2002
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13182 (2002-04), IDT * EN 13182/AC (2002-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CR 1752 (1998-12)
Ventilation for buildings - Design criteria for the indoor environment
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1752
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12238 (2001-02)
Ventilation for buildings - Air terminal devices - Aerodynamic testing and rating for mixed flow application
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12238
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12239 (2001-02)
Ventilation for buildings - Air terminal devices - Aerodynamic testing and rating for displacement flow applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12239
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12599 (2000-03)
Ventilation for buildings - Test procedures and measuring methods for handing over installed ventilation and air conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12599
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 12792 (1997-03)
Ventilation for buildings - Symbols and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CR 12792
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13142 (1998-02)
Ventilation for buildings - Components/products for residential ventilation - Required and optional performance characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13142
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13779 (1999-11)
Ventilation for buildings - Performance requirements for ventilation and air-conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13779
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7730 (1994-12)
Moderate thermal environments - Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7730
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27776
Thay thế cho
DIN EN 13182 (2002-07)
Ventilation for buildings - Instrumentation requirements for air velocity measurements in ventilated spaces; German version EN 13182:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13182
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13182 (2002-07)
Ventilation for buildings - Instrumentation requirements for air velocity measurements in ventilated spaces; German version EN 13182:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13182
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13182 (1998-07)
Từ khóa
Aeration period * Aerators * Air conditioning * Air jet * Air speed * Air-conditioning systems * Building ventilation * Buildings * Calibration * Design * Indoors * Instrument technology * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Service installations in buildings * Signal processing * Specification (approval) * Symbols * Testing * Thermal comfort * Thermal environment systems * Velocity * Velocity measurement * Ventilation * Speed
Số trang
19