Loading data. Please wait

ITU-T E.152

International freephone service

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2001-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T E.152
Tên tiêu chuẩn
International freephone service
Ngày phát hành
2001-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T D.115 (1996-10)
Tariff principles and accounting for the International Freephone Service (IFS)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T D.115
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.105 (1992-08)
International telephone service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.105
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.141 (1993-03)
Instructions for the international telephone service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.141
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.169 (1998-11)
Thay thế cho
ITU-T E.152 (1996-07)
International freephone service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.152
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T E.152 (2006-05)
International freephone service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.152
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T E.152 (2006-05)
International freephone service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.152
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.152 (2001-02)
International freephone service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.152
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.152 (1996-07)
International freephone service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.152
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.152 (1988)
International freephone service (IFS)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.152
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agreements * Definitions * International * International freephone service * International organizations * Message accounting * Tariffs * Telecommunication * Telecommunication rates * Telecommunications * Telephone exchanges * Telephone numbers * Telephones
Số trang
34