Loading data. Please wait
Stainless steel tubes - Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-10-00
Steel tubes; tolerance systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5252 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel tubes - Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1127 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel tubes - Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1127 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel tubes - Dimensions, tolerances and conventional masses per unit length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1127 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |