Loading data. Please wait
SAE J 1234Specification Definitions Off-Road Work Machines
Số trang:
Ngày phát hành: 1985-01-01
| Road vehicles; Engines test code; Net power | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1585 |
| Ngày phát hành | 1982-05-00 |
| Mục phân loại | 43.060.01. Ðộng cơ đốt trong dùng cho phương tiện đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery; Measurement of turning dimensions of wheeled machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7457 |
| Ngày phát hành | 1983-08-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery; Method of test for the measurement of drawbar pull | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7464 |
| Ngày phát hành | 1983-05-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Engine Power Test Code Spark Ignition and Compression ignition Net Power Rating | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1349 |
| Ngày phát hành | 2004-03-05 |
| Mục phân loại | 43.060.50. Thiết bị điện. Hệ thống điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology Construction and Industrial Machinery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 894 |
| Ngày phát hành | 1978-01-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 43.080.99. Xe thương mại khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification Definitions-Off-Road Work Machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1234 |
| Ngày phát hành | 2003-05-08 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 43.080.99. Xe thương mại khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification Definitions-Off-Road Work Machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1234 |
| Ngày phát hành | 2003-05-08 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 43.080.99. Xe thương mại khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology Construction and Industrial Machinery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 894 |
| Ngày phát hành | 1978-01-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 43.080.99. Xe thương mại khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification Definitions Off-Road Work Machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1234 |
| Ngày phát hành | 1985-01-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 43.080.99. Xe thương mại khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |