Loading data. Please wait
Mechanical pencils - Part 1: Classification, dimensions, performance requirements and testing
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2011-11-00
Technical drawings - General principles of presentation - Part 20: Basic conventions for lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-20 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical pencils; part 2: black leads; classification and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9177-2 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical pencils; part 1: classification, dimensions, performance requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9177-1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical pencils - Part 1: Classification, dimensions, performance requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 9177-1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ 97.180. Thiết bị khác dùng trong gia đình và thương mại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical pencils - Part 1: Classification, dimensions, performance requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 9177-1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ 97.180. Thiết bị khác dùng trong gia đình và thương mại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical pencils; part 1: classification, dimensions, performance requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9177-1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical pencils - Part 1: Classification, dimensions, performance requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9177-1 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ 97.180. Thiết bị khác dùng trong gia đình và thương mại |
Trạng thái | Có hiệu lực |