Loading data. Please wait

EN 1609/A1

Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional short term water absorption by partial immersion

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2006-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1609/A1
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional short term water absorption by partial immersion
Ngày phát hành
2006-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1609 (2007-06), IDT * NF P75-213/A1 (2006-12-01), IDT * ISO 29767 (2008-11), IDT * SN EN 1609/A1 (2006), IDT * OENORM EN 1609 (2007-07-01), IDT * OENORM EN 1609/A1 (2006-04-01), IDT * PN-EN 1609/A1 (2006-11-02), IDT * SS-EN 1609/A1 (2006-10-05), IDT * UNE-EN 1609/A1 (2008-03-12), IDT * UNI EN 1609:2008 (2008-05-28), IDT * CSN EN 1609 (1998-06-01), IDT * DS/EN 1609/A1 (2006-12-21), IDT * NEN-EN 1609:1997/A1:2006 en (2006-10-01), IDT * SFS-EN 1609/A1 (2013-03-22), IDT * SFS-EN 1609/A1:en (2010-02-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1609 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of short term water absorption by partial immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1609
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1609/prA1 (2006-02)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional short term water absorption by partial immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1609/prA1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1609 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of short term water absorption by partial immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1609
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1609/A1 (2006-09)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional short term water absorption by partial immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1609/A1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1609 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of short term water absorption by partial immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1609
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1609/prA1 (2006-02)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional short term water absorption by partial immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1609/prA1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Checking equipment * Conditions * Construction * Construction materials * Determination * Immersion * Immersion tests * Insulating materials * Materials testing * Measuring techniques * Methods * Plastics * Preparation * Principle * Properties * Rain test * Subtraction * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Treatment * Water * Water absorption * Water tanks * Procedures * Processes * Requirements
Mục phân loại
Số trang
4