Loading data. Please wait
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust. Selection and installation
Số trang: 44
Ngày phát hành: 2004-11-26
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 1: General requirements and tests (IEC 61558-1:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-426*CEI 60050-426 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality; general aspects; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4225 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of structures against fire, explosion and life hazards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 81/151/CDV*CEI 81/151/CDV*IEC 61024-1*CEI 61024-1*IEC-PN 81/61024-1*CEI-PN 81/61024-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus with protection by enclosure for use in the presence of combustible dusts. Specification for apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6467-1:1985 |
Ngày phát hành | 1985-09-30 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus with protection by enclosure for use in the presence of combustible dusts. Guide to selection, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6467-2:1988 |
Ngày phát hành | 1988-01-29 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust. Electrical apparatus protected by enclosures. Selection, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50281-1-2:1999 |
Ngày phát hành | 1999-05-15 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |