Loading data. Please wait
Flexible sheets for waterproofing - Determination of emissivity
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2010-12-00
Flexible sheets for waterproofing - Determination of emissivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15976 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of emissivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15976 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of emissivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15976 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of emissivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15976 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of emissivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15976 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |