Loading data. Please wait

IEC 60050-561*CEI 60050-561

International electrotechnical vocabulary - Part 561: Piezoelectric, dielectric and electrostatic devices and associated materials for frequency control, selection and detection

Số trang: 302
Ngày phát hành: 2014-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-561*CEI 60050-561
Tên tiêu chuẩn
International electrotechnical vocabulary - Part 561: Piezoelectric, dielectric and electrostatic devices and associated materials for frequency control, selection and detection
Ngày phát hành
2014-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NEN-IEC 60050-561:2014 en (2014-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-561*CEI 60050-561 (2014-11)
International electrotechnical vocabulary - Part 561: Piezoelectric, dielectric and electrostatic devices and associated materials for frequency control, selection and detection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-561*CEI 60050-561
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.140. Dụng cụ áp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 1/49(IEV 561)(CO)1337/278*CEI/DIS 1/49(IEV 561)(CO)1337/278 (1994-04)
Chapter 561 of the IEV: piezoelectric devices for frequency control and selection; section 561-07: characteristics of surface acoustic wave devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/DIS 1/49(IEV 561)(CO)1337/278*CEI/DIS 1/49(IEV 561)(CO)1337/278
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.140. Dụng cụ áp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/2155/CDV*CEI 1/2155/CDV*IEC 60050-561*CEI 60050-561 (2011-01)
IEC 60050-561: International electrotechnical vocabulary - Part 561: Piezoelectric, dielectric and electrostatic devices and associated devices for frequency control, selection and detection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/2155/CDV*CEI 1/2155/CDV*IEC 60050-561*CEI 60050-561
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.140. Dụng cụ áp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/2242/FDIS (2013-09) * IEC 49/913/CD (2010-04) * IEC 49/851/CD (2009-03)
Từ khóa
Definitions * Dielectric devices * Electrical engineering * Electrostatic devices * Frequency control * Frequency selection * International * International Electrical Vocabulary * Piezoelectric devices * Piezoelectricity * Terminology * Vocabulary
Số trang
302