Loading data. Please wait
ANSI MH 10.8.3MMaterial handling - Unit loads and transport packages - Two-dimensional symbols
Số trang: 65
Ngày phát hành: 1996-00-00
| Data application identifier standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI MH 10.8.2 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard for Material Handling - Syntax for High Capacity ADC Media | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI MH 10.8.3 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Material handling - Unit loads and transport packages - Two-dimensional symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI MH 10.8.3M |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |