Loading data. Please wait
Standard Test Methods for Vulcanized Rubber and Thermoplastic Rubbers and Thermoplastic Elastomers-Tension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 412 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Vulcanized Rubber and Thermoplastic Elastomers - Tension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 412a |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Rubber -Deterioration in an Air Oven | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 573 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Battery Cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1127 |
Ngày phát hành | 2000-05-01 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-Tension Primary Cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1128 |
Ngày phát hành | 2000-05-01 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High Tension Ignition Cable Assemblies Marine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1191 |
Ngày phát hành | 1986-01-01 |
Mục phân loại | 47.020.20. Ðộng cơ tàu biển 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heavy-Duty Wiring Systems for On-Highway Trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2202 |
Ngày phát hành | 2004-05-10 |
Mục phân loại | 43.080.10. Xe tải và xe moóc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marine Engine Wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 378 |
Ngày phát hành | 1988-01-01 |
Mục phân loại | 47.020.20. Ðộng cơ tàu biển 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marine Propulsion System Wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 378 |
Ngày phát hành | 2011-10-27 |
Mục phân loại | 47.020.20. Ðộng cơ tàu biển 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marine Propulsion System Wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 378 |
Ngày phát hành | 2011-10-27 |
Mục phân loại | 47.020.20. Ðộng cơ tàu biển 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marine Propulsion System Wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 378 |
Ngày phát hành | 2004-10-11 |
Mục phân loại | 47.020.20. Ðộng cơ tàu biển 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marine Engine Wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 378 |
Ngày phát hành | 1988-01-01 |
Mục phân loại | 47.020.20. Ðộng cơ tàu biển 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |