Loading data. Please wait

prEN ISO 16559

Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO/DIS 16559:2013)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 16559
Tên tiêu chuẩn
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO/DIS 16559:2013)
Ngày phát hành
2013-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 16559 (2013-03), IDT * 13/30241775 DC (2013-03-21), IDT * ISO/DIS 16559 (2013-01), IDT * OENORM EN ISO 16559 (2013-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN ISO 16559 (2014-03)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO/FDIS 16559:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 16559
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 16559 (2014-07)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO 16559:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 16559
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 16559 (2014-03)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO/FDIS 16559:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 16559
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 16559 (2013-01)
Solid biofuels - Terminology, definitions and descriptions (ISO/DIS 16559:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 16559
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
27.190. Nguồn sinh học và các nguồn năng lượng thay thế
75.160.10. Nhiên liệu rắn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agriculture * Biofuels * Biological * Biomass * Bio-wastes * Classification * Definitions * Energy * Energy conversion * Forestry * Fuels * Parent materials * Properties * Residues * Solid fuels * Terminology * Vocabulary * Wastes
Số trang
3