Loading data. Please wait
Railway applications. Fire protection on railway vehicles. Fire control and management systems
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2009-04-30
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61310-1*CEI 61310-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 45545-1 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Requirements with guidance for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/50/EC of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 amending Council Directive 96/48/EC on the interoperability of the trans-European high-speed rail system and Directive 2001/16/EC of the European Parliament and of the Council on the interoperability of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/50/EG*2004/50/EC*2004/50/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications. Fire protection on railway vehicles. Fire control and management systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 45545-6:2013 |
Ngày phát hành | 2013-07-31 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 45545-6:2013 |
Ngày phát hành | 2013-07-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |