Loading data. Please wait
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 12: Mechanical cone penetration test (CPT) (ISO/DIS 22476-12:2006)
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2006-04-00
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14688-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 12: Mechanical cone penetration test (CPTM) (ISO/FDIS 22476-12:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 22476-12 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 12: Mechanical cone penetration test (CPTM) (ISO 22476-12:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 22476-12 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 12: Mechanical cone penetration test (CPTM) (ISO/FDIS 22476-12:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 22476-12 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 12: Mechanical cone penetration test (CPT) (ISO/DIS 22476-12:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 22476-12 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |