Loading data. Please wait
Milk and milk products. Methods for determination of the spores content of mesophilic anaerobic bacteria
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1990-00-00
Critalline dextrose hidrate. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 975 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.20. Tinh bột và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic meat mincers. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4025 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 97.040.50. Thiết bị nhà bếp nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. 10-aqueous sodium tetraborate. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4199 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gauze. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9412 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Soluble starch. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10163 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory filter paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12026 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dry fermentation pepton for bacteriological objects. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13805 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stored up milk and cream. Acceptance rules, methods of sampling and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13928 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24104 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Milk and milk products. Methods for determination of the spores content of mesophilic anaerobic bacteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25102 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |