Loading data. Please wait
OENORM A 6650Sampling procedures and tables for inspection by attributes; simplified method
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1983-09-01
| Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures and tables for inspection by attributes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40080 |
| Ngày phát hành | 1979-04-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures and tables for inspection by attributes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859 |
| Ngày phát hành | 1974-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Addendum 1-1977 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859 ADD 1 |
| Ngày phát hành | 1977-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures and tables for inspection by attributes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6649 |
| Ngày phát hành | 1983-09-01 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Satistical quality control; sampling procedures for inspection by attributes; simplified method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6650 |
| Ngày phát hành | 1974-03-01 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures and tables for inspection by attributes; simplified method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6650 |
| Ngày phát hành | 1983-09-01 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Satistical quality control; sampling procedures for inspection by attributes; simplified method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6650 |
| Ngày phát hành | 1974-03-01 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |