Loading data. Please wait

EN 14750-1

Railway applications - Air conditioning for urban and suburban rolling stock - Part 1: Comfort parameters

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2006-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14750-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Air conditioning for urban and suburban rolling stock - Part 1: Comfort parameters
Ngày phát hành
2006-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14750-1 (2006-08), IDT * BS EN 14750-1 (2006-06-30), IDT * NF F13-010-1 (2006-11-01), IDT * SN EN 14750-1 (2006-09), IDT * OENORM EN 14750-1 (2006-08-01), IDT * PN-EN 14750-1 (2006-07-26), IDT * SS-EN 14750-1 (2006-06-09), IDT * UNE-EN 14750-1 (2007-09-19), IDT * UNI EN 14750-1:2006 (2006-09-14), IDT * STN EN 14750-1 (2006-09-01), MOD * CSN EN 14750-1 (2006-12-01), IDT * DS/EN 14750-1 (2006-08-30), IDT * NEN-EN 14750-1:2006 en (2006-06-01), IDT * SFS-EN 14750-1:en (2006-12-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 779 (2002-11) * EN 14750-2 (2006-06) * prEN 50126 (1998-05)
Thay thế cho
prEN 14750-1 (2006-01)
Railway applications - Air conditioning for urban and suburban rolling stock - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14750-1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14750-1 (2006-06)
Railway applications - Air conditioning for urban and suburban rolling stock - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14750-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14750-1 (2003-08)
Railway applications - Air conditioning for urban and suburban rolling stock - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14750-1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14750-1 (2006-01)
Railway applications - Air conditioning for urban and suburban rolling stock - Part 1: Comfort parameters
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14750-1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air quality * City traffic * Classification * Comfort * Control * Cooling equipment * Definitions * Efficiency * External condition * Heating installations * Interpretations * Metropolitan area networks * Motion * Passenger transport * Passengers * Persons * PPLT * Public passenger local traffic * Railway applications * Railway equipment * Railway vehicles * Railways * Refrigerating plant * Short-distance traffic * Tramway systems * Underground railways * Sheets
Số trang
25