Loading data. Please wait

EN 13445-8/A1

Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13445-8/A1
Tên tiêu chuẩn
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13445-8/A1 (2015-03), IDT * NF E86-200-8/A1 (2015-01-24), IDT * SN EN 13445-8/A1 (2015-02), IDT * PN-EN 13445-8/A1 (2015-04-02), IDT * SS-EN 13445-8/A1 (2014-12-18), IDT * UNE-EN 13445-8/A1 (2015-06-24), IDT * UNI EN 13445-8:2015 (2015-01-22), IDT * DS/EN 13445-8 (2015-02-05), IDT * SFS-EN 13445-8/A1:en (2015-02-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 13445-8/FprA1 (2014-07)
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-8/FprA1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13445-8/A1 (2014-12)
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-8/A1
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-8/FprA1 (2014-07)
Unfired pressure vessels - Part 8: Additional requirements for pressure vessels of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-8/FprA1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Aluminium alloys * Chemical technology equipment * Components * Design * Inspection * Installations in need of monitoring * Marking * Materials * Non-destructive testing * Pressure vessels * Production * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Test certificates * Testing * Tolerances (measurement) * Unfired pressure vessels
Số trang
23