Loading data. Please wait

EN 1508

Water supply - Requirements for systems and components for the storage of water

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1508
Tên tiêu chuẩn
Water supply - Requirements for systems and components for the storage of water
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1508 (1998-12), IDT * BS EN 1508 (1999-03-15), IDT * NF P41-011 (1998-11-01), IDT * SN EN 1508 (1998), IDT * OENORM EN 1508 (1999-02-01), IDT * PN-EN 1508 (2002-05-17), IDT * SS-EN 1508 (1998-11-20), IDT * UNE-EN 1508 (1999-07-20), IDT * TS EN 1508 (2000-02-08), IDT * UNI EN 1508:2001 (2001-05-31), IDT * STN EN 1508 (2000-12-01), IDT * CSN EN 1508 (2000-01-01), IDT * DS/EN 1508 (1999-07-01), IDT * NEN-EN 1508:1998 en (1998-11-01), IDT * SFS-EN 1508:en (2001-07-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 805 (1996-09)
Thay thế cho
prEN 1508 (1998-04)
Water supply - Requirements for systems and components for the storage of water
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1508
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1508 (1998-09)
Water supply - Requirements for systems and components for the storage of water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1508
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1508 (1994-06)
Water supply - Requirements for systems and components for the storage of water
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1508
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1508 (1998-04)
Water supply - Requirements for systems and components for the storage of water
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1508
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Above-ground containers * Checks * Cleaning * Commissioning * Construction materials * Constructions * Containers * Definitions * Design * Disinfection * Drinking water supply * Drinking water tanks * Electric power systems * Functions * Hygiene * Lightning protection * Maintenance * Operation * Piping system * Planning * Potable water * Product standards * Protective clothing * Repairs * Safety * Specification (approval) * Stability * Storage * Structures * Supply * Surveillance (approval) * Systems * Tanks (containers) * Testing * Training * Water * Water chambers * Water practice * Water storage * Water storage tanks * Water supply * Water tanks * Waterproofness * Drinking water * Tanks * Watertightness * Trusses
Số trang