Loading data. Please wait
Straight thermocouple assembly with metal or ceramic protection tube and accessories
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-10-00
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications (ISO 2768-1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22768-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement, control, regulation - Electrical temperature sensors - Metal protecting tubes for TC assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50112 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement, control, regulation - Electrical temperature sensors - Isolating tubes for thermocouples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50113 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Straight thermocouple assembly with metal or ceramic protection tube and accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50446 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Straight thermocouple assembly with metal or ceramic protection tube and accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50446 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement, control, regulation - Electrical temperature sensors - Metal protecting tubes for TC assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50112 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement, control, regulation - Electrical temperature sensors - Isolating tubes for thermocouples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50113 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement, control, regulation; electrical temperature sensors; metal protecting tubes for TC assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50112 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement, control, regulation; electrical temperature sensors; metal protecting tubes for TC assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50112 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement, control, regulation; electrical temperature sensors; isolating tubes for thermocouples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50113 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement, control, regulation; electrical temperature sensors; isolating tubes for thermocouples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50113 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Straight thermocouple assembly with metal or ceramic protection tube and accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50446 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Straight thermocouple assembly with metal or ceramic protection tube and accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50446 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |