Loading data. Please wait
DIN 5489Directions and signs in electrical engineering; rules for electric and magnetic circuits, equivalent circuit diagrams
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1990-09-00
| Time-dependent quantities; letter symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5483-2 |
| Ngày phát hành | 1982-09-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transmissionsystems and twoports; concepts and quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40148-1 |
| Ngày phát hành | 1978-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.140. Dụng cụ áp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conventions concerning electric and magnetic circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60375*CEI 60375 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Signs and directions in electrical network | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5489 |
| Ngày phát hành | 1968-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electric tension (voltage), potential, two-terminal source, electromotive force; definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1323 |
| Ngày phát hành | 1966-02-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conventions concerning electric and magnetic circuits (IEC 60375:2003); German version EN 60375:2003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60375 |
| Ngày phát hành | 2004-04-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Directions and signs in electrical engineering; rules for electric and magnetic circuits, equivalent circuit diagrams | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5489 |
| Ngày phát hành | 1990-09-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Signs and directions in electrical network | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5489 |
| Ngày phát hành | 1968-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conventions concerning electric and magnetic circuits (IEC 60375:2003); German version EN 60375:2003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60375 |
| Ngày phát hành | 2004-04-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electric tension (voltage), potential, two-terminal source, electromotive force; definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1323 |
| Ngày phát hành | 1966-02-00 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |