Loading data. Please wait
Components for slings - Safety - Part 4 : links, Grade 8
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2000-12-01
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A04-102*NF EN ISO 643 |
Ngày phát hành | 2013-04-06 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-072*NF EN 45012 |
Ngày phát hành | 1998-05-01 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery. Principles for risk assessment. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E09-020*NF EN 1050 |
Ngày phát hành | 1997-01-01 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501*NF EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel forgings. Part 1 : magnetic particle inspection. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A04-315-1*NF EN 10228-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-01 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Components for slings - Safety - Part 4 : links - Grade 8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E52-037-4*NF EN 1677-4+A1 |
Ngày phát hành | 2009-01-01 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng 59.080.50. Dây thừng 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E52-037-4*NF EN 1677-4+A1 |
Ngày phát hành | 2009-01-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |