Loading data. Please wait
Appliances couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements
Số trang: 225
Ngày phát hành: 2007-11-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use standardized in the member countries of IEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60083*CEI/TR 60083 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-1*CEI 60227-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-2*CEI 60227-2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-2 Corrigendum 1*CEI 60227-2 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-2 AMD 1*CEI 60227-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-2 Edition 2.1*CEI 60227-2 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 3: non-sheathed cables for fixed wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-3*CEI 60227-3 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-3 AMD 1*CEI 60227-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-3 Edition 2.1*CEI 60227-3 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 4: sheathed cables for fixed wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-4*CEI 60227-4 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Sheathed cables for fixed wiring; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-4 AMD 1*CEI 60227-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Sheathed cables for fixed wiring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-4 Edition 2.1*CEI 60227-4 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 5: Flexible cables (cords); Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-5 AMD 1*CEI 60227-5 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 5: Flexible cables (cords); Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-5 AMD 2*CEI 60227-5 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 5: Flexible cables (cords) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-5 Edition 2.2*CEI 60227-5 Edition 2.2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 6: Lift cables and cables for flexible connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-6*CEI 60227-6 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-7*CEI 60227-7 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-7 AMD 1*CEI 60227-7 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60227-7 Edition 1.1*CEI 60227-7 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-1*CEI 60245-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-1 AMD 1*CEI 60245-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-2*CEI 60245-2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-2 AMD 1*CEI 60245-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-2 AMD 2*CEI 60245-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60245-2 Edition 2.2*CEI 60245-2 Edition 2.2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60320-1*CEI 60320-1 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Appliances couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60320-1 Edition 2.1*CEI 60320-1 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |