Loading data. Please wait

IEC 60320-1 Edition 2.1*CEI 60320-1 Edition 2.1

Appliances couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements

Số trang: 225
Ngày phát hành: 2007-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60320-1 Edition 2.1*CEI 60320-1 Edition 2.1
Tên tiêu chuẩn
Appliances couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2007-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 (1975)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60083*CEI/TR 60083 (2006-04)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use standardized in the member countries of IEC
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60083*CEI/TR 60083
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-1*CEI 60227-1 (2007-10)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-1*CEI 60227-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-2*CEI 60227-2 (1997-11)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-2*CEI 60227-2
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-2 Corrigendum 1*CEI 60227-2 Corrigendum 1 (1998-04)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-2 Corrigendum 1*CEI 60227-2 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-2 AMD 1*CEI 60227-2 AMD 1 (2003-03)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-2 AMD 1*CEI 60227-2 AMD 1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-2 Edition 2.1*CEI 60227-2 Edition 2.1 (2003-04)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-2 Edition 2.1*CEI 60227-2 Edition 2.1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-3*CEI 60227-3 (1993-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 3: non-sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-3*CEI 60227-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-3 AMD 1*CEI 60227-3 AMD 1 (1997-07)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-3 AMD 1*CEI 60227-3 AMD 1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-3 Edition 2.1*CEI 60227-3 Edition 2.1 (1997-11)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-3 Edition 2.1*CEI 60227-3 Edition 2.1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-4*CEI 60227-4 (1992-03)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 4: sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-4*CEI 60227-4
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-4 AMD 1*CEI 60227-4 AMD 1 (1997-07)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Sheathed cables for fixed wiring; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-4 AMD 1*CEI 60227-4 AMD 1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-4 Edition 2.1*CEI 60227-4 Edition 2.1 (1997-12)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-4 Edition 2.1*CEI 60227-4 Edition 2.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-5 AMD 1*CEI 60227-5 AMD 1 (1997-11)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 5: Flexible cables (cords); Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-5 AMD 1*CEI 60227-5 AMD 1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-5 AMD 2*CEI 60227-5 AMD 2 (2003-06)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 5: Flexible cables (cords); Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-5 AMD 2*CEI 60227-5 AMD 2
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-5 Edition 2.2*CEI 60227-5 Edition 2.2 (2003-07)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 5: Flexible cables (cords)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-5 Edition 2.2*CEI 60227-5 Edition 2.2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-6*CEI 60227-6 (2001-06)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 6: Lift cables and cables for flexible connections
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-6*CEI 60227-6
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-7*CEI 60227-7 (1995-12)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-7*CEI 60227-7
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-7 AMD 1*CEI 60227-7 AMD 1 (2003-03)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-7 AMD 1*CEI 60227-7 AMD 1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-7 Edition 1.1*CEI 60227-7 Edition 1.1 (2003-04)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-7 Edition 1.1*CEI 60227-7 Edition 1.1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-1*CEI 60245-1 (2003-12)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-1*CEI 60245-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-1 AMD 1*CEI 60245-1 AMD 1 (2007-10)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-1 AMD 1*CEI 60245-1 AMD 1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-2*CEI 60245-2 (1994-07)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-2*CEI 60245-2
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-2 AMD 1*CEI 60245-2 AMD 1 (1997-09)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-2 AMD 1*CEI 60245-2 AMD 1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-2 AMD 2*CEI 60245-2 AMD 2 (1997-12)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-2 AMD 2*CEI 60245-2 AMD 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-2 Edition 2.2*CEI 60245-2 Edition 2.2 (1998-04)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-2 Edition 2.2*CEI 60245-2 Edition 2.2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-5 (1997-06) * IEC 60227-5 Edition 2.1 (1998-02) * IEC 60245-4 (1994-06) * IEC 60730-1 Edition 3.2 (2007-03) * IEC 60730-2-3 (2006-10) * IEC 60730-2-7 (1990-10) * IEC 60730-2-7 AMD 1 (1994-01) * IEC 60730-2-8 (2000-02) * IEC 60730-2-10 (2006-10) * IEC 60730-2-11 (2006-10) * IEC 60730-2-13 (2006-10) * IEC 60730-2-15 (1997-09) * IEC 61058-1 (2000-07) * IEC 61140 (1997-11) * ISO 286-1 (1988-09) * ISO 1456 (1988-09) * ISO 2081 (1986-09)
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60320-1*CEI 60320-1 (2015-06)
Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60320-1*CEI 60320-1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60320-1 Edition 2.1*CEI 60320-1 Edition 2.1 (2007-11)
Appliances couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60320-1 Edition 2.1*CEI 60320-1 Edition 2.1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60320-1 (2015-06)
Từ khóa
Appliance couplers * Appliance plug sockets * Connector plugs * Connectored joints * Contact safety devices * Corrosion protection * Definitions * Dimensions * Domestic * Electric appliances * Electric connectors * Electric contact protection * Electric household appliance * Electric plugs * Electric sockets * Electric terminals * Electrical engineering * Electrical household appliances * Electrical installations * Electrical insulation * Electrical safety * Fire resistance * Household equipment * Household use * Inspection * Insulations * Marking * Plug-and-socket connection * Plugs * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Thermal stability
Số trang
225