Loading data. Please wait
Requirements, terminology, and test code for shunt reactors rated over 500 kVA
Số trang: 106
Ngày phát hành: 2008-00-00
Specification for Octave-Band and Fractional-Octave-Band Analog and Digital Filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASA S 1.11 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe Threads, General Purpose (Inch) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASME B 1.20.1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Sound Level Meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.4 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles for temperature limits in the rating of electrical equipment and for the evaluation of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Techniques for high-voltage testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 4 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements, terminology, and test procedure for neutral grounding devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 32*ANSI 32 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic symbols for electrical and electronics diagrams (Including referece designation letters) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 315*ANSI 315 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology for power and distribution transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.12.80 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for instrument transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.13 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements, terminology, and test code for dry-type air-core series-connected reactors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.16*ANSI C 57.16 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements and test procedure for power apparatus bushings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.19.00 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics and dimensions for outdoor apparatus bushings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.19.01 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements, terminology, and test code for shunt reactors rated over 500 kVA | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.21*ANSI C 57.21 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements, terminology, and test code for shunt reactors rated over 500 kVA | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 57.21 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |