Loading data. Please wait
| Material Safety Data Sheets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AMS 2825A |
| Ngày phát hành | 1987-04-01 |
| Mục phân loại | 49.025.01. Vật liệu dùng cho công nghiệp vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Polyalkalene Glycol Heat Treat Quenchant | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AMS 3025B |
| Ngày phát hành | 2000-07-01 |
| Mục phân loại | 49.025.99. Các vật liệu khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Polyalkalene Glycol Heat Treat Quenchant | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AMS 3025C |
| Ngày phát hành | 2009-09-02 |
| Mục phân loại | 49.025.99. Các vật liệu khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Polyalkalene Glycol Heat Treat Quenchant | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AMS 3025A |
| Ngày phát hành | 1992-04-01 |
| Mục phân loại | 49.025.99. Các vật liệu khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Polyalkalene Glycol Heat Treat Quenchant | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE AMS 3025B |
| Ngày phát hành | 2000-07-01 |
| Mục phân loại | 49.025.99. Các vật liệu khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |