Loading data. Please wait

BS 5400-2:2006

Steel, concrete and composite bridges. Specification for loads

Số trang: 98
Ngày phát hành: 2006-09-29

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 5400-2:2006
Tên tiêu chuẩn
Steel, concrete and composite bridges. Specification for loads
Ngày phát hành
2006-09-29
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 5400-9.1:1983
Steel, concrete and composite bridges. Bridge bearings. Code of practice for design of bridge bearings
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5400-9.1:1983
Ngày phát hành 1983-01-31
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6399-2:1997
Loading for buildings. Code of practice for wind loads
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6399-2:1997
Ngày phát hành 1997-07-15
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 648:1964
Schedule of weights of building materials
Số hiệu tiêu chuẩn BS 648:1964
Ngày phát hành 1964-12-31
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8004:1986 * BS 6100-2 * BD 12(DMRB 2.2) * BD 31(DMRB 2.2) * BD 30(DMRB 2. 1) * BD 42(DMRB 2.1) * BD 60(DMRB 1.3) * TD 27(DMRB 6.1) * UIC 776-3R:1989 * UIC 776-1R
Thay thế cho
BS 5400-2:1978
Steel, concrete and composite bridges. Specification for loads
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5400-2:1978
Ngày phát hành 1978-06-30
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Bridges * Steels * Concretes * Composite construction * Structural steels * Road bridges * Railway bridges * Railway fixed equipment * Footbridges * Loading * Dead loading * Climatic loading * Wind loading * Live loading * Superstructures * Drag * Temperature * Structural design * Dimensions * Collisions (accident) * Fences * Vibration hazards * Construction systems parts * Barriers * Charging * Shops * Stress
Mục phân loại
Số trang
98