Loading data. Please wait

ISO 1501

ISO miniature screw threads

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2009-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1501
Tên tiêu chuẩn
ISO miniature screw threads
Ngày phát hành
2009-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 1501 (2009-07-31), IDT * NF E03-500 (2009-07-01), IDT * SS-ISO 1501 (2009-06-05), IDT * CSN ISO 1501 (2010-05-01), IDT * DS/ISO 1501 (2009-06-15), IDT * NEN-ISO 1501:2009 en (2009-05-01), IDT * SANS 1700-2-8:2009 * SABS 1700-2-8:2009 (2009-10-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5408 (1983-12)
Cylindrical screw threads; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5408
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/R 1501 (1970-10)
ISO miniature screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1501
Ngày phát hành 1970-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1501 (2009-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1501 (2009-05)
ISO miniature screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1501
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1501 (1970-10)
ISO miniature screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1501
Ngày phát hành 1970-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1501 (2009-02) * ISO/DIS 1501 (2008-02)
Từ khóa
Basic profiles * Bolts * Close-fit threads * Core diameter * Designations * Diameter * Dimensional tolerances * Dimensions * External threads * Fasteners * Fine mechanics * Internal threads * ISO metric threads * ISO miniature screw threads * ISO screw threads * Limits (mathematics) * Mechanical tolerances * Metric * Metric screw threads * Miniature * Nominal diameters * Pitch diameter * Profile * Risers * Standard measures * Thread forms * Thread pitch * Threads * Tolerance zones * Tolerances (measurement)
Mục phân loại
Số trang
16