Loading data. Please wait

prEN 13808

Bitumen and bituminous binders - Framework for specifiying catonic bitumen emulsions

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2004-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13808
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifiying catonic bitumen emulsions
Ngày phát hành
2004-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13808 (1999-12)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cationic bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13808
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13808 (2005-05)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cationic bituminous emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13808
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13808 (2013-05)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cationic bituminous emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13808
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13808 (2005-05)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cationic bituminous emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13808
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13808 (2004-07)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifiying catonic bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13808
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13808 (1999-12)
Bitumen and bituminous binders - Framework for specifying cationic bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13808
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumen emulsions * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * CE marking * Classification * Construction * Construction materials * Designations * Determinations * Materials * Materials testing * Minerals * Nomenclature * Pavements (roads) * Petroleum products * Properties * Road construction * Roads * Specification * Specification (approval) * Symbols * Testing * Streets
Số trang
26