Loading data. Please wait
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 2: Determination of maximum force using the grab method (ISO 13934-2:1999); German version EN ISO 13934-2:1999
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-04-00
Textiles; standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:1973); german version EN 20139:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20139 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance requirements for measuring equipment; part 1: metrological confirmation system for measuring equipment; identical with ISO 10012-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10012-1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; tensile testing; part 2: verification of the force measuring system of the tensile testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 139:1973) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20139 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile machinery and accessories; Weaving preparatory machines; Definition of left and right sides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 142 |
Ngày phát hành | 1976-10-00 |
Mục phân loại | 59.120.30. Khung cửi. Máy dệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; test methods for nonwovens; part 3: determination of tensile strength and elongation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9073-3 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Seam tensile properties of fabrics and made-up textile articles - Part 1: Determination of maximum force to seam rupture using the strip method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13935-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Seam tensile properties of fabrics and made-up textile articles - Part 2: Determination of maximum force to seam rupture using the grab method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13935-2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of the breaking strength of textile fabrics (with the exception of nonwoven textiles), grab method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53858 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 2: Determination of maximum force using the grab method (ISO 13934-2:2014); German version EN ISO 13934-2:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13934-2 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 2: Determination of maximum force using the grab method (ISO 13934-2:2014); German version EN ISO 13934-2:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13934-2 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of the breaking strength of textile fabrics (with the exception of nonwoven textiles), grab method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53858 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 2: Determination of maximum force using the grab method (ISO 13934-2:1999); German version EN ISO 13934-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13934-2 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |