Loading data. Please wait

XP L52-245*XP PR EN 2235

Aerospace series. Cables, electrical, single and muticore screened and jacketed;technical specification.

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1995-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
XP L52-245*XP PR EN 2235
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series. Cables, electrical, single and muticore screened and jacketed;technical specification.
Ngày phát hành
1995-11-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PR EN 2235,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
PR EN 3475-100 (1993-02-01)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 100 : general
Số hiệu tiêu chuẩn PR EN 3475-100
Ngày phát hành 1993-02-01
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 3042 * L52-250-100 * ISO 2574 * ISO 8815 * EN 2083 * EN 2084
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF L52-245*NF EN 2235 (2006-10-01)
Aerospace series - Single and multicore electrical cables, screened and jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn NF L52-245*NF EN 2235
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF L52-245*NF EN 2235 (2006-10-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF L52-245*NF EN 2235
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*XP L52-245*XP PR EN 2235
Từ khóa
Trials * Insulated cables * Labelling * Approval * Packaging * Marking * Exportation * Air transport * Verification * Treatment * Purification * Braid shieldings * Conditioning * Electric cables * Acceptance inspection * Delivery * Legalization * Acceptance * Form on supply * Product specification * Letterings * Training * Shields * Qualifications * Testing * Preparation
Số trang
13