Loading data. Please wait

prETS 300130

Integrated Services Digital Network (ISDN); Malicious Call Identification (MCID) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1991-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300130
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); Malicious Call Identification (MCID) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol
Ngày phát hành
1991-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS T/S 46-32B * ETS T/S 46-33Z * ITU-T I.112 (1988) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.210 (1988) * ITU-T I.330 (1988-11) * ITU-T I.411 (1988) * ITU-T X.208 (1988-11) * ITU-T X.219 (1988-11) * ITU-T Z.100 (1988)
Thay thế cho
prETS 300130 (1990-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Malicious Call Identification (MCID) supplementary service; Digital Subscriber Signalling one (DSS1) protocol (T/S 46-33N)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300130
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prETS 300130 (1991-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Malicious Call Identification (MCID) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300130
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300130 (1990-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Malicious Call Identification (MCID) supplementary service; Digital Subscriber Signalling one (DSS1) protocol (T/S 46-33N)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300130
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automatic telephone systems * Digital connections * Identification * ISDN * Telecommunication * Telecommunications * Telephone exchanges * Transmission protocol * Integrated services digital network
Số trang
17