Loading data. Please wait

FprEN 60601-2-65

IEC 60601-2-65, Ed. 1: Medical electrical equipment - Part 2-65: Particular requirements for basic safety and essential performance of dental intra-oral X-ray equipment

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 60601-2-65
Tên tiêu chuẩn
IEC 60601-2-65, Ed. 1: Medical electrical equipment - Part 2-65: Particular requirements for basic safety and essential performance of dental intra-oral X-ray equipment
Ngày phát hành
2011-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
C74-265PR, IDT * IEC 62B/838/CDV (2011-03), IDT * OEVE/OENORM EN 60601-2-65 (2011-05-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN 60601-2-65 (2012-07)
IEC 60601-2-65, Ed. 1: Medical electrical equipment - Part 2-65: Particular requirements for basic safety and essential performance of dental intra-oral X-ray equipment
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60601-2-65
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60601-2-65 (2013-01)
Medical electrical equipment - Part 2-65: Particular requirements for the basic safety and essential performance of dental intra-oral X-ray equipment (IEC 60601-2-65:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-2-65
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60601-2-65 (2012-07)
IEC 60601-2-65, Ed. 1: Medical electrical equipment - Part 2-65: Particular requirements for basic safety and essential performance of dental intra-oral X-ray equipment
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60601-2-65
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60601-2-65 (2011-03)
IEC 60601-2-65, Ed. 1: Medical electrical equipment - Part 2-65: Particular requirements for basic safety and essential performance of dental intra-oral X-ray equipment
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60601-2-65
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dental equipment * Dentistry * Determinations * Diagnosis * Diagnostic equipment * Diagnostic radiology * Dielectric strength * Electric appliances * Electric shock * Electrical appliances * Electrical medical equipment * Electromedicine * Enclosures * Energy consumption * Environmental condition * Environmental testing * Equipment safety * Factor of safety * Input current * Inspection * Limits (mathematics) * Medical equipment * Medical radiography * Medical sciences * Medical technology * Power consumption * Precision * Protection coverings * Radiation * Radiology * Radiology apparatus (medical) * Safety * Safety requirements * Shields * Strength of materials * Testing * Voltage * Working data * X-ray apparatus * X-ray equipment * X-ray generators * X-ray technique * X-ray tube assemblies * X-rays * Stress
Số trang