Loading data. Please wait

CISPR/I/178/CDV*CISPR-PN 20/A3

Amendment 3 to CISPR 20, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement

Số trang:
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/I/178/CDV*CISPR-PN 20/A3
Tên tiêu chuẩn
Amendment 3 to CISPR 20, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 55020/prA3 (2005-10), IDT * OEVE/OENORM EN 55020/A3 (2006-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 20 (2002-02)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
CISPR/I/200/FDIS*CISPR 20 (2006-08)
CISPR 20, Ed. 6.0: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/200/FDIS*CISPR 20
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 20 (2006-11)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/178/CDV*CISPR-PN 20/A3 (2005-10)
Amendment 3 to CISPR 20, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/178/CDV*CISPR-PN 20/A3
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/200/FDIS*CISPR 20 (2006-08)
CISPR 20, Ed. 6.0: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/200/FDIS*CISPR 20
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Immunity * Interference rejections * Limits (mathematics) * Measuring techniques * Radio receivers * Sound-broadcasting receivers * Television receivers
Số trang