Loading data. Please wait

ASTM A 369/A 369M

Standard Specification for Carbon and Ferritic Alloy Steel Forged and Bored Pipe for High-Temperature Service

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2011-00-00

Liên hệ
1.1 This specification covers heavy-wall carbon and alloy steel pipe (Note 1) made from turned and bored forgings and is intended for high-temperature service. Pipe ordered under this specification shall be suitable for bending and other forming operations and for fusion welding. Selection will depend on design, service conditions, mechanical properties and high-temperature characteristics. Note 1 -The use of the word " pipe " throughout the several sections of this specification is used in the broad sense and intended to mean pipe headers, or leads. Note 2 -The dimensionless designator NPS (nominal pipe size) has been substituted in this standard for such traditional terms as " nominal diameter, " " size, " and " nominal size. " 1.2 Several grades of ferritic steels are covered. Their compositions are given in Table 1. 1.3 Supplementary requirements (S1 to S6) of an optional nature are provided. These supplementary requirements call for additional tests to be made, and when desired shall be so stated in the order, together with the number of such tests required. 1.4 The values stated in either SI units or inch-pound units are to be regarded separately as standard. Within the text, the SI units are shown in brackets. The values stated in each system may not be exact equivalents; therefore, each system shall be used independently of the other. Combining values from the two systems may result in non-conformance with the standard. The inch-pound units shall apply unless the " M " designation of this specification is specified in the order. TABLE 1 Chemical Requirements Grade Composition, % FPA FPB FP1 FP2 Carbon 0.25 max 0.30 max 0.10 - 0.20 0.10 - 0.20 Manganese 0.27 - 0.93 0.29 - 1.06 0.30 - 0.80 0.30 - 0.61 Phosphorus, max 0.035 0.035 0.025 0.025 Sulfur, max 0.035 0.035 0.025 0.025 Silicon 0.10 min 0.10 min 0.10 - 0.50 0.10 - 0.30 Chromium ... ... ... 0.50 - 0.81 Molybdenum ... ... 0.44 - 0.65 0.44 - 0.65 Grade FP5 FP9 FP11 FP12 Carbon 0.15 max 0.15 max 0.05 - 0.15 0.05 - 0.15 Manganese 0.30 - 0.60 0.30 - 0.60 0.30 - 0.60 0.30 - 0.61 Phosphorus, max 0.025 0.030 0.025 0.025 Sulfur, max 0.025 0.030 0.025 0.025 Silicon 0.50 max 0.50 - 1.00 0.50 - 1.00 0.50 max Chromium 4.00 - 6.00 8.00 - 10.00 1.00 - 1.50 0.80 - 1.25 Molybdenum 0.45 - 0.65 0.90 - 1.10 0.44 - 0.65 0.44 - 0.65 Grade FP21 FP22 FP91 FP92 Carbon 0.05 - 0.15 0.05 - 0.15 0.08 - 0.12 0.07 - 0.13 Manganese 0.30 - 0.60 0.30 - 0.60 0.30 - 0.60 0.30 - 0.60 Phosphorus, max 0.025 0.025 0.025 0.020 Sulfur, max 0.025 0.025 0.025 0.010 Silicon 0.50 max 0.50 max 0.20 - 0.50 0.50 max Chromium 2.65 - 3.35 1.90 - 2.60 8.00 - 9.50 8.50 - 9.50 Molybdenum 0.80 - 1.06 0.87 - 1.13 0.85 - 1.05 0.30 - 0.60 Others: W 1.50 - 2.00 Ni 0.40 max V 0.15 - 0.25 V 0.18 - 0.25 Cb 0.04 - 0.09 Cb 0.06 - 0.10 N 0.030 - 0.070 N 0.03 - 0.07 Ni 0.40 max Al 0.02 max Al 0.02 max Ti 0.01 max Ti 0.01 max Zr 0.01 max Zr 0.01 max B 0.001 - 0.006
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM A 369/A 369M
Tên tiêu chuẩn
Standard Specification for Carbon and Ferritic Alloy Steel Forged and Bored Pipe for High-Temperature Service
Ngày phát hành
2011-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM A 369/A 369M (2010)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASTM A 369/A 369M (2011)
Standard Specification for Carbon and Ferritic Alloy Steel Forged and Bored Pipe for High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 369/A 369M
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 369/A 369M (1991)
Carbon and Ferritic Alloy Steel Forged and Bored Pipe for High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 369/A 369M
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 369/A 369M (1990)
Carbon and Ferritic Alloy Steel Forged and Bored Pipe for High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 369/A 369M
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 369/A 369Ma (1991)
Carbon and Ferritic Alloy Steel Forged and Bored Pipe for High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 369/A 369Ma
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 369/A 369M (1992)
Standard Specification for Carbon and Ferritic Alloy Steel Forged and Bored Pipe for High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 369/A 369M
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 369/A 369M (2000)
Standard Specification for Carbon and Ferritic Alloy Steel Forged and Bored Pipe for High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 369/A 369M
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 369/A 369M (2001)
Standard Specification for Carbon and Ferritic Alloy Steel Forged and Bored Pipe for High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 369/A 369M
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 369/A 369M (2002)
Standard Specification for Carbon and Ferritic Alloy Steel Forged and Bored Pipe for High-Temperature Service
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 369/A 369M
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 369/A 369M (2010) * ASTM A 369/A 369M (2006) * ASTM A 369/A 369M (1989) * ASTM A 369/A 369M (1987)
Từ khóa
Alloy steels * Carbon steels * Ferritic * Forged * Heavy-duty * High temperatures * Pipes * Steels
Số trang
5