Loading data. Please wait

IEC 60855-1*CEI 60855-1

Live working - Insulating foam-filled tubes and solid rods - Part 1: Tubes and rods of a circular cross-section

Số trang: 62
Ngày phát hành: 2009-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60855-1*CEI 60855-1
Tên tiêu chuẩn
Live working - Insulating foam-filled tubes and solid rods - Part 1: Tubes and rods of a circular cross-section
Ngày phát hành
2009-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60060-1 (1989-11) * IEC 60212 (1971) * IEC 61318 (2007-11)
Thay thế cho
IEC 60855*CEI 60855 (1985)
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60855*CEI 60855
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60855 Corrigendum 1*CEI 60855 Corrigendum 1 (1999-07)
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60855 Corrigendum 1*CEI 60855 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/817/FDIS (2009-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60855-1*CEI 60855-1 (2009-10)
Live working - Insulating foam-filled tubes and solid rods - Part 1: Tubes and rods of a circular cross-section
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60855-1*CEI 60855-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60855*CEI 60855 (1985)
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60855*CEI 60855
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60855 Corrigendum 1*CEI 60855 Corrigendum 1 (1999-07)
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60855 Corrigendum 1*CEI 60855 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/817/FDIS (2009-07) * IEC 78/734/CDV (2008-03) * IEC 78/518/CDV (2003-03)
Từ khóa
Bars (materials) * Definitions * Design * Electric contact protection * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical insulating materials * Electrical protection equipment * Electrical safety * Foam filling * Foams * Hand tools * Hazards * High voltage * Implements * Inspection * Insulated * Insulating foam * Insulating solid rods * Insulating tubes * Insulation pipes * Insulations * Laminated rods * Live working * Marking * Materials * Occupational safety * Pipes * Poles * Protective devices * Safety * Safety devices * Safety engineering * Solid sections * Solid (shape) * Specification (approval) * Synthetic * Testing * Tools * Voltage * Workplace safety * Solid shapes * Presentations * Protection against electric shocks
Số trang
62