Loading data. Please wait
Engine Power Test Code Spark Ignition and Compression ignition As Installed Net Power Rating
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2011-09-20
| Procedure for Mapping Engine Performance Spark Ignition and compression Ignition Engines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1312 |
| Ngày phát hành | 1995-06-01 |
| Mục phân loại | 43.060.01. Ðộng cơ đốt trong dùng cho phương tiện đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Engine Power Test Code Spark Ignition and Compression ignition Net Power Rating | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1349 |
| Ngày phát hành | 2008-03-01 |
| Mục phân loại | 43.060.50. Thiết bị điện. Hệ thống điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Engine Power Test Code Spark Ignition and Compression ignition As Installed Net Power Rating | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1349 |
| Ngày phát hành | 2011-09-20 |
| Mục phân loại | 43.060.50. Thiết bị điện. Hệ thống điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Engine Power Test Code Spark Ignition and Compression ignition Net Power Rating | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1349 |
| Ngày phát hành | 2008-03-01 |
| Mục phân loại | 43.060.50. Thiết bị điện. Hệ thống điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Engine Power Test Code Spark Ignition and Compression ignition Net Power Rating | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1349 |
| Ngày phát hành | 2004-08-23 |
| Mục phân loại | 43.060.50. Thiết bị điện. Hệ thống điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Engine Power Test Code Spark Ignition and Compression ignition Net Power Rating | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1349 |
| Ngày phát hành | 2004-03-05 |
| Mục phân loại | 43.060.50. Thiết bị điện. Hệ thống điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |