Loading data. Please wait

GOST 15612

Products from wood and wood materials. Methods for determination of roughness parametrs

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 15612
Tên tiêu chuẩn
Products from wood and wood materials. Methods for determination of roughness parametrs
Ngày phát hành
2013-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 7016 (2013)
Products of wood and wood materials. Roughness parameters
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7016
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25142 (1982)
Surface roughness. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25142
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 166 (1989) * GOST 427 (1975) * GOST 19300 (1986) * GOST 28498 (1990)
Thay thế cho
GOST 15612 (1985)
Products of wood and wooden materials. Methods for determining surface roughness parameters
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15612
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 15612 (2013)
Products from wood and wood materials. Methods for determination of roughness parametrs
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15612
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15612 (1985)
Từ khóa
Measurement * Roughness * Wood products
Số trang