Loading data. Please wait
Products from wood and wood materials. Methods for determination of roughness parametrs
Số trang:
Ngày phát hành: 2013-00-00
| Products of wood and wood materials. Roughness parameters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7016 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surface roughness. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25142 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Products of wood and wooden materials. Methods for determining surface roughness parameters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15612 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Products from wood and wood materials. Methods for determination of roughness parametrs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15612 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |