Loading data. Please wait

ASD prEN 3682-002*ASD-STAN 3926

Connectors, plug and receptacle, electrical, rectangular, interchangeable insert type, rack to panel, operating temperature 150 °C continuous - Part 002: Specification of performance and contact arrangements

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2000-05-31

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASD prEN 3682-002*ASD-STAN 3926
Tên tiêu chuẩn
Connectors, plug and receptacle, electrical, rectangular, interchangeable insert type, rack to panel, operating temperature 150 °C continuous - Part 002: Specification of performance and contact arrangements
Ngày phát hành
2000-05-31
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN 3682-002 (2000-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 3155 * EN 3197 * EN 3682 * EN 4529-002 * MIL-DTL-83527 (1988-12-28)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ASD prEN 3682-002*ASD-STAN 7752 (2011-09-15)
Aerospace series - Connectors, plug and receptacle, electrical, rectangular, interchangeable insert type, rack to panel, operating temperature 150 °C continuous - Part 002: Specification of performance and contact arrangements
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 3682-002*ASD-STAN 7752
Ngày phát hành 2011-09-15
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASD prEN 3682-002*ASD-STAN 7752 (2011-09-15)
Aerospace series - Connectors, plug and receptacle, electrical, rectangular, interchangeable insert type, rack to panel, operating temperature 150 °C continuous - Part 002: Specification of performance and contact arrangements
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 3682-002*ASD-STAN 7752
Ngày phát hành 2011-09-15
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD prEN 3682-002*ASD-STAN 3926 (2000-05-31)
Connectors, plug and receptacle, electrical, rectangular, interchangeable insert type, rack to panel, operating temperature 150 °C continuous - Part 002: Specification of performance and contact arrangements
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 3682-002*ASD-STAN 3926
Ngày phát hành 2000-05-31
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft components * Contact configuration * Design * Electric cables * Electric connectors * Electric plugs * Electrical * Electrical engineering * Enclosures * Exchangeable * Latches * Marking * Operating temperatures * Output determination * Packages * Plastics * Plastics case * Plugs * Power ratings * Properties * Rack-and-panel connectors * Rectangular connectors * Rectangular shape * Space transport * Specification (approval) * Testing * Types * Cords * Conduits * Pipelines * Plastic packages
Số trang
17