Loading data. Please wait

EN ISO 10511

Prevailing torque type hexagon thin nuts (with non-metallic insert) (ISO 10511:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10511
Tên tiêu chuẩn
Prevailing torque type hexagon thin nuts (with non-metallic insert) (ISO 10511:2012)
Ngày phát hành
2012-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10511 (2013-05), IDT * BS EN ISO 10511 (2013-01-31), IDT * NF E25-412 (2013-03-13), IDT * ISO 10511 (2012-12), IDT * SN EN ISO 10511 (2013-03), IDT * OENORM EN ISO 10511 (2013-04-15), IDT * PN-EN ISO 10511 (2013-05-29), IDT * PN-EN ISO 10511 (2013-06-03), IDT * SS-EN ISO 10511 (2013-01-02), IDT * UNE-EN ISO 10511 (2013-11-13), IDT * UNI EN ISO 10511:2013 (2013-02-14), IDT * STN EN ISO 10511 (2013-06-01), IDT * CSN EN ISO 10511 (2013-09-01), IDT * CSN EN ISO 10511 (2014-05-01), IDT * DS/EN ISO 10511 (2013-03-02), IDT * NEN-EN-ISO 10511:2013 en (2013-01-01), IDT * SFS-EN ISO 10511:en (2013-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (2010-10) * ISO 261 (1998-12) * ISO 724 (1993-10) * ISO 898-2 (2012-03) * ISO 965-2 (1998-12) * ISO 2320 (2008-11) * ISO 3269 (2000-06) * ISO 4042 (1999-06) * ISO 4759-1 (2000-11) * ISO 6157-2 (1995-08) * ISO 8992 (2005-04) * ISO 10683 (2000-07)
Thay thế cho
EN ISO 10511 (1997-11)
Prevailing torque type hexagon thin nuts (with non-metallic insert) (ISO 10511:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10511
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10511 (2012-08)
Prevailing torque type hexagon thin nuts (with non-metallic insert) (ISO/FDIS 10511:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10511
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 10511 (2012-12)
Prevailing torque type hexagon thin nuts (with non-metallic insert) (ISO 10511:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10511
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10511 (1997-11)
Prevailing torque type hexagon thin nuts (with non-metallic insert) (ISO 10511:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10511
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10511 (2012-08)
Prevailing torque type hexagon thin nuts (with non-metallic insert) (ISO/FDIS 10511:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10511
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10511 (1997-07)
Prevailing torque type hexagon thin nuts (with non-metallic insert) (ISO/DIS 10511:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10511
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30511 (1994-07)
Prevailing torque type hexagon thin nuts (with non-metallic insert) (ISO/DIS 10511:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30511
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Fasteners * Hexagon nuts * Hexagonal-head fasteners * Inserts * Locknuts * Marking * Materials * Mechanical properties * Nonmetallic * Nuts * Prevailing torque type * Properties * Self-locking * Shallow * Shape * Specification (approval) * Specifications * Thin * Threads * Tolerances (measurement) * Mission * Use
Mục phân loại
Số trang
3