Loading data. Please wait
Meat and meat products. Methods of fat determination
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1986-00-00
Domestic meat mincers. General technical conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4025 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 97.040.50. Thiết bị nhà bếp nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat. Methods of sampling and organoleptic methods of freshnes test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7269 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt 67.240. Phân tích cảm quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sausage products and products of pork, mutton, beef and meat of other kinds of slaughter animals and poultry. Acceptance rules and sampling methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9792 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory filter paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12026 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic electric meat mincers. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20469 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 97.040.50. Thiết bị nhà bếp nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Meat and meat products. Methods of fat determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23042 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |