Loading data. Please wait

prEN 12326-1

Slate and stone products for discontinuous roofing and cladding - Part 1: Product specification

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2003-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12326-1
Tên tiêu chuẩn
Slate and stone products for discontinuous roofing and cladding - Part 1: Product specification
Ngày phát hành
2003-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12326-1 (2003-11), IDT * OENORM EN 12326-1 (2003-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 12326-1 (1999-05)
Slate and stone products for discontinuous roofing and cladding - Part 1: Product specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12326-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12326-1 (2004-07)
Slate and stone products for discontinuous roofing and cladding - Part 1: Product specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12326-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12326-1 (2014-08)
Slate and stone for discontinuous roofing and external cladding - Part 1: Specifications for slate and carbonate slate
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12326-1
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12326-1 (2004-07)
Slate and stone products for discontinuous roofing and cladding - Part 1: Product specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12326-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12326-1 (2003-09)
Slate and stone products for discontinuous roofing and cladding - Part 1: Product specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12326-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12326-1 (1999-05)
Slate and stone products for discontinuous roofing and cladding - Part 1: Product specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12326-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boards * Conformity * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Exterior wall coverings * Exterior walls * Inspection * Marking * Materials testing * Natural stones * Outside wall covering * Product specification * Roof coverings * Roofing * Roofing slates * Roofs * Slate * Specification (approval) * Symbols * Testing * Wall coverings
Số trang
38