Loading data. Please wait
CR 12459Non destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1996-07-00
| Qualification and certification of NDT personnel; general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
| Ngày phát hành | 1993-01-00 |
| Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition of steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General criteria for certification bodies operating certification of personnel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45013 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel (ISO 9712:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9712 |
| Ngày phát hành | 2012-06-00 |
| Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CR 12459 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |