Loading data. Please wait

ISO 2919

Radiological protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2012-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2919
Tên tiêu chuẩn
Radiological protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification
Ngày phát hành
2012-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2919 (2015-03), IDT * DIN ISO 2919 (2012-08), IDT * BS EN ISO 2919 (2012-09-30), IDT * EN ISO 2919 (2014-11), IDT * FprEN ISO 2919 (2014-04), IDT * NF M61-002 (2012-07-01), IDT * NF M61-002 (2015-02-14), IDT * SN EN ISO 2919 (2015-02), IDT * OENORM EN ISO 2919 (2015-01-01), IDT * OENORM EN ISO 2919 (2014-06-01), IDT * OENORM ISO 2919 (2014-08-01), IDT * PN-EN ISO 2919 (2014-12-23), IDT * SS-EN ISO 2919 (2014-11-11), IDT * SS-ISO 2919 (2012-02-22), IDT * UNE-EN ISO 2919 (2015-04-29), IDT * UNI EN ISO 2919:2015 (2015-01-15), IDT * UNI ISO 2919:2012 (2012-06-21), IDT * STN EN ISO 2919 (2015-05-01), IDT * CSN EN ISO 2919 (2015-06-01), IDT * DS/EN ISO 2919 (2014-12-10), IDT * NEN-EN-ISO 2919:2014 en (2014-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 361 (1975-10)
Basic ionizing radiation symbol
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 361
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9978 (1992-02)
Thay thế cho
ISO 2919 (1999-02)
Radiation protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2919
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2919 (2011-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2919 (2012-02)
Radiological protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2919
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2919 (1999-02)
Radiation protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2919
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2919 (2011-12) * ISO/DIS 2919 (2010-04) * ISO/FDIS 2919 (1998-09) * ISO/DIS 2919 (1995-08) * ISO 2919 (1980-05) * ISO 1677 (1977-06)
Từ khóa
Blank forms * Certificates * Classification * Definitions * External pressure * Impact testing * Impact tests * Marking * Nuclear energy * Nuclear technology * Pressure tests * Puncture tests * Radiation protection * Radiation sources * Radioactive materials * Radioactive sources * Radioactivity * Radiology * Safety * Specification (approval) * Testing * Vibration tests * Impact penetration tests
Số trang
19