Loading data. Please wait
Radiological protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2012-02-00
| Basic ionizing radiation symbol | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 361 |
| Ngày phát hành | 1975-10-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radiation protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2919 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radiological protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2919 |
| Ngày phát hành | 2012-02-00 |
| Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radiation protection - Sealed radioactive sources - General requirements and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2919 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |