Loading data. Please wait

2008/102/EG*2008/102/EC*2008/102/CE

Directive 2008/102/EC of the European Parliament and of the Council of 19 November 2008 amending Council Directive 79/409/EEC on the conservation of wild birds, as regards the implementing powers conferred on the Commission

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2008-11-19

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2008/102/EG*2008/102/EC*2008/102/CE
Tên tiêu chuẩn
Directive 2008/102/EC of the European Parliament and of the Council of 19 November 2008 amending Council Directive 79/409/EEC on the conservation of wild birds, as regards the implementing powers conferred on the Commission
Ngày phát hành
2008-11-19
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
79/409/EWG*79/409/EEC*79/409/CEE (1979-04-02)
Council Directive of 2 April 1979 on the conservation of wild birds
Số hiệu tiêu chuẩn 79/409/EWG*79/409/EEC*79/409/CEE
Ngày phát hành 1979-04-02
Mục phân loại 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* 1999/468/EGB (1999-06-28)
Thay thế cho
Thay thế bằng
2009/147/EG*2009/147/EC*2009/147/CE (2009-11-30)
Directive 2009/147/EC of the European Parliament and of the Council of 30 November 2009 on the conservation of wild birds
Số hiệu tiêu chuẩn 2009/147/EG*2009/147/EC*2009/147/CE
Ngày phát hành 2009-11-30
Mục phân loại 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
2008/102/EG*2008/102/EC*2008/102/CE (2008-11-19)
Directive 2008/102/EC of the European Parliament and of the Council of 19 November 2008 amending Council Directive 79/409/EEC on the conservation of wild birds, as regards the implementing powers conferred on the Commission
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/102/EG*2008/102/EC*2008/102/CE
Ngày phát hành 2008-11-19
Mục phân loại 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* 2009/147/EG*2009/147/EC*2009/147/CE (2009-11-30)
Directive 2009/147/EC of the European Parliament and of the Council of 30 November 2009 on the conservation of wild birds
Số hiệu tiêu chuẩn 2009/147/EG*2009/147/EC*2009/147/CE
Ngày phát hành 2009-11-30
Mục phân loại 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Animal biotope * Animals * Birds * Conservation * Ecology * European Communities * Landscape conservation * Landscape preservation * Livestock * Nature conservation * Pollution control * Protection areas * Protective measures * Species protection * Surveillance (approval) * Wildlife * Vogel * Aves
Số trang
2