Loading data. Please wait
 JIS Z 8202-10Quantities and units - Part 10: Nuclear reactions and ionizing radiations
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2000-03-20
| Quantities and units; part 10: nuclear reactions and ionizing radiations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-10 | 
| Ngày phát hành | 1992-11-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantity symbols, unit symbols and chemical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202 | 
| Ngày phát hành | 1985-11-01 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8000-10 | 
| Ngày phát hành | 2015-12-21 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities and units - Part 10: Nuclear reactions and ionizing radiations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-10 | 
| Ngày phát hành | 2000-03-20 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8203 | 
| Ngày phát hành | 2000-03-20 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4002 | 
| Ngày phát hành | 0000-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4003 | 
| Ngày phát hành | 0000-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantity symbols, unit symbols and chemical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202 | 
| Ngày phát hành | 1985-11-01 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |